Kết quả tra cứu 手数料
Các từ liên quan tới 手数料
手数料
てすうりょう
「THỦ SỔ LIÊU」
◆ Chi phí
手数料
を
差
し
引
いた
代金
を(
人
)の
当座預金口座
に
振
り
込
む
Ghi vào tài khoản số tiền sau khi khấu trừ chi phí .
◆ Hoa hồng
手数料
は3
パーセント
かかります。
Chúng tôi tính hoa hồng là 3%.
手数料
はいくらですか。
Hoa hồng là bao nhiêu?
◆ Lệ phí
◆ Tiền dịch vụ
☆ Danh từ
◆ Tiền hoa hồng
〜の
報酬
としてわずかな
手数料
Hoa hồng thù lao
還付金
を
見越
した
融資
の
手数料
Phí hoạt động tái cấp vốn nợ
◆ Tiền lệ phí
◆ Tiền thủ tục.
Đăng nhập để xem giải thích