Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手腕
しゅわん
khả năng
手腕家 しゅわんか
người có năng lực, người có năng lực thực hiện
行政手腕 ぎょうせいしゅわん
năng lực hành chính
外交手腕 がいこうしゅわん
diplomatic finesse, skill(s) in diplomacy
手腕振動症候群 しゅわんしんどーしょーこーぐん
hội chứng rung bàn tay, cánh tay
左腕投手 さわんとうしゅ
bỏ đi - trao cho bóng chày đá lát đường
腕 かいな うで
cánh tay
腕法 わんぽう
cách cầm bút để viết thư pháp
腕毛 うでげ
lông cánh tay
「THỦ OẢN」
Đăng nhập để xem giải thích