Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手腕家
しゅわんか
người có năng lực, người có năng lực thực hiện
手腕 しゅわん
khả năng
敏腕家 びんわんか
người có tay nghề.
行政手腕 ぎょうせいしゅわん
năng lực hành chính
左腕投手 さわんとうしゅ
bỏ đi - trao cho bóng chày đá lát đường
外交手腕 がいこうしゅわん
diplomatic finesse, skill(s) in diplomacy
空手家 からてか
võ sĩ karaté
腕 かいな うで
cánh tay
家族手当 かぞくてあて
tiền trợ cấp gia đình.
「THỦ OẢN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích