Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手術室用品
しゅじゅつしつようひん
Thiết bị phòng mổ
手術室 しゅじゅつしつ しゅじつしつ
phòng mổ.
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
浴室用品 よくしつようひん
vật dụng phòng tắm
病室用品 びょうしつようひん
vật tư phòng bệnh
手術室看護 しゅじゅつしつかんご
điều dưỡng phòng phẫu thuật
その他手術用品 そのほかしゅじゅつようひん
Các sản phẩm phẫu thuật khác
手術用セット しゅじゅつようセット
Bộ dụng cụ phẫu thuật
手術用ドレープ しゅじゅつようドレープ
Khăn trải phẫu thuật
Đăng nhập để xem giải thích