Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手足症候群
てあししょーこーぐん
hội chứng bàn tay - chân
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
足根管症候群 そっこんかんしょーこーぐん
hội chứng đường hầm cổ chân
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
手根管症候群 しゅこんかんしょうこうぐん てねかんしょうこうぐん
carpal đào hầm hội chứng
青色足趾症候群 せいしょくそくししょうこうぐん
hội chứng ngón chân xanh
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan
Sweet症候群 スウィートゥしょうこうぐん
hội chứng sweet
Đăng nhập để xem giải thích