Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打ち具
うちぐ
dụng cụ đánh dấu
打ち具/穴あけポンチ うちぐ/あなあけポンチ
đánh dấu / đục lỗ punch
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
レジ打ち レジうち
thu ngân
手打ち てうち
sự giết chết bằng tay không
平打ち ひらうち
blow striking with the flat of the sword
鞭打ち むちうち
đánh bằng roi
「ĐẢ CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích