Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打ち留め
うちとめ
chấm dứt ((của) một trò giải trí hoặc trận đấu)
打ち留める うちとめる
Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống
打ち止め うちどめ
決め打ち きめうち
selective hitting, swinging only at certain types of pitches
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
ぱちん留め ぱちんどめ
ornamental clip (hair, obi, etc.)
打ちのめす うちのめす ぶちのめす
đập xuống; đánh đấm nhừ tử; đập nát tan
打ち止める うちとめる
めった打ち めったうち
đánh sấp mặt
「ĐẢ LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích