Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打つ面
うつめん
Mặt tiếp xúc
打つ ぶつ うつ
đánh
局面打開 きょくめんだかい
breakthrough in the situation, break in the deadlocked situation
値打つ ねうつ
Hạ giá trị, đánh giá thấp
打つ手 うつて
cách làm, biện pháp; thủ đoạn
銘打つ めいうつ
khắc chữ
波打つ なみうつ
lướt (sóng)
鞭打つ むちうつ
Roi, roi da
脈打つ みゃくうつ
nhốt trái tim; tĩnh mạch phát xung
「ĐẢ DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích