Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
打掛
chốt cửa trượt
色打掛 いろうちかけ
loại kimono sặc sỡ sắc màu (mặc trong lễ cưới)
打ち掛け うちかけ
y phục dài mặc qua áo kimônô (lễ phục cô dâu Nhật truyền thồng); chơi dở dang ván cờ
打っ掛け ぶっかけ
splashing on, splashing at
打っ掛ける ぶっかける うっかける
bắn, đổ mạnh chất lỏng, nước...
打ち掛かる うちかかる
Tấn công đối thủ bằng vũ khí, tấn công mạnh mẽ
打っ掛け蕎麦 ぶっかけそば
soba with broth poured over it
打って掛かる うってかかる
to attack, to strike, to take a swing at
打 ダース だ
đánh
「ĐẢ QUẢI」
Đăng nhập để xem giải thích