Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
托鉢修道会
たくはつしゅうどうかい
mendicant orders
托鉢 たくはつ
việc các thầy tu cầm bình bát đi cầu thực
托鉢僧 たくはつそう
thầy tu ăn xin (phật)
修道会 しゅうどうかい
thứ tự (công giáo)
フランシスコ修道会 フランシスコしゅうどうかい
Order of Friars Minor, Fransiscans
ベネディクト修道会 ベネディクトしゅうどうかい
thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích (Benedictines - Dòng Biển Đức)
ドミニコ修道会 ドミニコしゅうどうかい
Dominican Order, Order of Preachers
騎士修道会 きししゅうどうかい
quân lệnh
修道 しゅうどう
học
Đăng nhập để xem giải thích