Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
扱き落とす
しごきおとす
đập
こき落とす こきおとす
to thresh
掻き落とす かきおとす
để quệt vào ra khỏi
泣き落とす なきおとす
thuyết phục bằng nước mắt.
吹き落とす ふきおとす
thổi xuống
叩き落とす たたきおとす はたきおとす
đập cho rụng; đập cho rơi ra; gõ cho rơi ra
書き落とす かきおとす
sót.
突き落とす つきおとす
để đẩy hoặc đẩy xuống
引き落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo rơi xuống
Đăng nhập để xem giải thích