Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技適
ぎてき
việc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật
技適マーク わざてきマーク
dấu hợp quy kỹ thuật
技術基準適合 ぎじゅつきじゅんてきごう
technical standards compliance
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適 てき
thích hợp, phù hợp
適材適所 てきざいてきしょ
người phù hợp ở nơi phù hợp
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
適語 てきご
từ thích hợp
至適 してき
tối ưu
「KĨ THÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích