Kết quả tra cứu 抄物
Các từ liên quan tới 抄物
抄物
しょうもの しょうもつ
「SAO VẬT」
☆ Danh từ
◆ Muromachi - thời kỳ (mà) những văn bản hoặc những chú giải (của) những văn bản sử dụng trong zen thuyết trình rút từ hoặc excerpting (một cổ điển)
Đăng nhập để xem giải thích