Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投石紐
とうせきひも
sling (weapon)
投石 とうせき
sự ném đá (vào...)
石投 いしなぎ イシナギ
striped jewfish (Stereolepis doederleini)
投石機 とうせきき
máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá
石投げ いしなげ
throwing stones
紐 ひも
dây
口紐 くちひも
drawstring (e.g. on a bag)
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
紐ネクタイ ひもネクタイ
dây buộc
「ĐẦU THẠCH NỮU」
Đăng nhập để xem giải thích