Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投網
とあみ なげあみ
lưới bủa
網 あみ もう
chài
網目状網 あみめじょうもう
mạng kiểu lưới
投 とう
counter for pitches
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
網地 あみじ
vải lưới
電網 でんもう
hệ thống điện, điện lưới
鉄網 てつもう
lưới sắt
「ĐẦU VÕNG」
Đăng nhập để xem giải thích