Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折りたたみ印刷物
おりたたみいんさつぶつ
leaflet, folded printed matter
印刷物 いんさつぶつ いんさつもの
bản in
折りたたみ おりたたみ
gấp gọn
印刷 いんさつ
dấu
折りたたみ傘 おりたたみがさ
ô gấp
折りたたみコンテナ おりたたみコンテナ
hộp đựng gấp gọn (loại hộp thường được làm bằng nhựa hoặc vải, có thể chứa được nhiều loại hàng hóa, chẳng hạn như quần áo, đồ dùng, hoặc đồ chơi)
折りたたみタイプ おりたたみタイプ
loại điều chỉnh gấp lại được
折りたたみ式
kiểu gấp gọn
折りたたみナイフ おりたたみナイフ
folding knife, clasp-knife, penknife
Đăng nhập để xem giải thích