Kết quả tra cứu 抱きすくめる
Các từ liên quan tới 抱きすくめる
抱きすくめる
だきすくめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Ôm chặt vào lòng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 抱きすくめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抱きすくめる/だきすくめるる |
Quá khứ (た) | 抱きすくめた |
Phủ định (未然) | 抱きすくめない |
Lịch sự (丁寧) | 抱きすくめます |
te (て) | 抱きすくめて |
Khả năng (可能) | 抱きすくめられる |
Thụ động (受身) | 抱きすくめられる |
Sai khiến (使役) | 抱きすくめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抱きすくめられる |
Điều kiện (条件) | 抱きすくめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抱きすくめいろ |
Ý chí (意向) | 抱きすくめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抱きすくめるな |