Kết quả tra cứu 抱き起こす
Các từ liên quan tới 抱き起こす
抱き起こす
だきおこす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
◆ Đỡ lên, đỡ ngồi dậy
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 抱き起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抱き起こす/だきおこすす |
Quá khứ (た) | 抱き起こした |
Phủ định (未然) | 抱き起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 抱き起こします |
te (て) | 抱き起こして |
Khả năng (可能) | 抱き起こせる |
Thụ động (受身) | 抱き起こされる |
Sai khiến (使役) | 抱き起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抱き起こす |
Điều kiện (条件) | 抱き起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 抱き起こせ |
Ý chí (意向) | 抱き起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 抱き起こすな |