Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押っ
おっ
vigorously..., suddenly...
押っ付け おっつけ
kỹ thuật giữ cánh tay của đối phương để ngăn anh ta giữ được thắt lưng của mình
押っ立つ おったつ
to stand, to rise
押っ始める おっぱじめる
để bắt đầu
押っ被さる おっかぶさる
treo lên, che
押っ取り刀 おっとりがたな
making great haste, having been caught off guard, scurrying unprepared
押っ立てる おったてる
đứng phắt dậy
押っ被せる おっかぶせる
che, đậy kĩ càng
押っ放り出す おっぽりだす
ném ra ngoài, vứt ra ngoài
「ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích