Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
担
たん
bờ giậu
担保 たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp
担任 たんにん
giáo viên chủ nhiệm
担架 たんか
cái cáng
担ぎ かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
担い にない
mang, gánh, chịu trách nhiệm
荷担 かたん
hỗ trợ; sự tham gia; sự giúp đỡ; sự đồng lõa; âm mưu
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
担体 たんたい
vectơ; người mang
「ĐAM」
Đăng nhập để xem giải thích