Kết quả tra cứu 担う
Các từ liên quan tới 担う
担う
になう
「ĐAM」
◆ Cáng đáng
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
◆ Gánh vác
次代
を
担
うのは
君
たち
若者
だ。
Chính lớp trẻ các cháu sẽ là người gánh vác trách nhiệm của thời đại tiếp theo. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 担う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 担う/になうう |
Quá khứ (た) | 担った |
Phủ định (未然) | 担わない |
Lịch sự (丁寧) | 担います |
te (て) | 担って |
Khả năng (可能) | 担える |
Thụ động (受身) | 担われる |
Sai khiến (使役) | 担わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 担う |
Điều kiện (条件) | 担えば |
Mệnh lệnh (命令) | 担え |
Ý chí (意向) | 担おう |
Cấm chỉ(禁止) | 担うな |