Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
担ぎ
かつぎ
1. sự gánh, sự vác, sự mang 2. người bán hàng rong
験担ぎ げんかつぎ
sự mê tín
担ぎ屋 かつぎや
người chơi khăm
ご幣担ぎ ごぬさかつぎ
御幣担ぎ ごへいかつぎ
Điều mê tín; người mê tín.
担ぎ込む かつぎこむ
chở đến, mang đến, khiêng đến; chở (một người bị thương) vào (bệnh viện)
担ぎ出す かつぎだす
mang ra, khiêng ra; chọn ra
担ぎ回る かつぎまわる
to carry something around
担ぎ上げる かつぎあげる
mang lên, khiêng lên, vác lên
「ĐAM」
Đăng nhập để xem giải thích