Kết quả tra cứu 担架
Các từ liên quan tới 担架
担架
たんか
「ĐAM GIÁ」
☆ Danh từ
◆ Cái cáng
4
人
がかりで
大男
を
担架
に
寝
かせた。
Phải dùng tới bốn người để đặt một người lớn lên cáng.
彼
らは
運搬
するために
患者
を
担架
に
載
せた
Anh ấy đặt bệnh nhân lên cáng để vận chuyển.
◆ Cáng.
Đăng nhập để xem giải thích