Kết quả tra cứu 拡張
拡張
かくちょう
「KHUẾCH TRƯƠNG」
◆ Sự mở rộng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự mở rộng; sự khuyếch trương
資本
の
拡張
Mở rộng vốn
国際貿易
の
拡張
Sự mở rộng ngoại thương thế giới
研究
の
拡張
Sự mở rộng nghiên cứu .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 拡張
Bảng chia động từ của 拡張
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拡張する/かくちょうする |
Quá khứ (た) | 拡張した |
Phủ định (未然) | 拡張しない |
Lịch sự (丁寧) | 拡張します |
te (て) | 拡張して |
Khả năng (可能) | 拡張できる |
Thụ động (受身) | 拡張される |
Sai khiến (使役) | 拡張させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拡張すられる |
Điều kiện (条件) | 拡張すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拡張しろ |
Ý chí (意向) | 拡張しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拡張するな |