拾い物
ひろいもの
「THẬP VẬT」
☆ Danh từ
◆ Của trời cho; của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ; nhặt được
この
ボールペン
は
意外
な
拾
い
物
だ.
Tôi nhặt được cái bút bi này
思
わぬ
拾
い
物
をする
Có 1 vận may bất ngờ
◆ Món hàng hời
◆ Những thức nhặt được; thứ nhặt được
列車内
で
思
わぬ
拾
い
物
をする
Tìm kiếm những thứ có thể nhặt được trong tàu
劇場内
の
拾
い
物
Những thứ nhặt được trong nhà hát .
Đăng nhập để xem giải thích