Kết quả tra cứu 持ち
Các từ liên quan tới 持ち
持ち
もち
「TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Sự cầm nắm
バッグ
をもう
片方
の
手
に
持
ちかえる
Xách túi sang tay khác
急
に
持
ちあげる
Cầm lấy một cách nhanh chóng
◆ Sự chịu (phí tổn)
売
り
手危険持
ち
Rủi ro của người bán hàng
◆ Sự đảm nhiệm
ありがとうございます。すぐにお
金
をお
持
ちいたします。
Cảm ơn bạn. Tôi sẽ nhanh chóng trả bạn tiền
当社製品
に
対
する
関心
をお
持
ちいただき、
誠
にありがとうございます。
Rất cảm ơn ngài đã quan tâm tới sản phẩm của công ty chúng tôi
◆ Sự duy trì
今日
は
暖
かくて
気持
ちいいですね。
公園
にでも
行
きませんか。
Hôm nay thật ấm áp và đẹp trời. Chúng ta đi công viên chứ
で、
興味
をお
持
ちいただけたでしょうか。
Cuối cùng thì bạn có quan tâm chứ?
◆ Sự mang.
Đăng nhập để xem giải thích