Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持ちきり
もちきり
chủ đề nóng
取り持ち とりもち
sự điều đình; trò giải trí
持ち回り もちまわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
持ち帰り もちかえり
Mang về (các thứ như thức ăn)
持ち切り もちきり
chủ đề nóng; nói (của) thành phố
持ち もち
sự cầm nắm
お持ち帰り おもちかえり
tình một đêm
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân
「TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích