Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持ち出し
もちだし
đồ mang đi
持ち出しフォルダー もちだしフォルダー
bìa, cặp tài liệu di động
持ち出し禁止 もちだしきんし
cấm phát hành
個別フォルダー/持ち出しフォルダー こべつフォルダー/もちだしフォルダー
Thư mục cá nhân/thư mục mang đi
持ち出す もちだす
Mang ra ngoài
出前持ち でまえもち
cậu bé (mà) người chuyển giao nấu thức ăn
持出
持ち もち
sự cầm nắm
片持ち張出し工法 かたもちはりだしこうほう
Balanced cantilever method/ Phương pháp đúc hẫng cân bằng (thi công cầu)
「TRÌ XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích