Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
持ち回り
もちまわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
持ち回り閣議 もちまわりかくぎ
nghị quyết của cuộc họp Quốc hội được luân chuyển xin ý kiến của các đại biểu
持ち回る もちまわる
để mang quanh
金銀は回り持ち きんぎんはまわりもち
tiền bạc không phải là thứ nằm yên một chỗ, luôn lưu động
取り持ち とりもち
sự điều đình; trò giải trí
持ちきり もちきり
chủ đề nóng; nói (của) thành phố
持ち帰り もちかえり
Mang về (các thứ như thức ăn)
持ち切り もちきり
持ち もち
sự cầm nắm
「TRÌ HỒI」
Đăng nhập để xem giải thích