Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指の節
ゆびのふし
đốt ngón tay
中手指節関節 ちゅーしゅしせつかんせつ
khớp bàn - ngón tay
手指関節 しゅしかんせつ
khớp ngón tay
その節 そのせつ
lúc đó, khi đó
竹の節 たけのふし
đốt tre.
この節 このせつ
những ngày này, bây giờ, gần đây
此の節 このせつ
gần đây, dạo này
前の節 まえのせつ まえのふし
cựu mục(khu vực) (đoạn thơ)
節の間 ふしのま
space between two nodes (on bamboo, etc.)
「CHỈ TIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích