Kết quả tra cứu 指圧
Các từ liên quan tới 指圧
指圧
しあつ
「CHỈ ÁP」
◆ Bấm huyệt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cách xoa bóp chữa bệnh bằng ngón tay
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 指圧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指圧する/しあつする |
Quá khứ (た) | 指圧した |
Phủ định (未然) | 指圧しない |
Lịch sự (丁寧) | 指圧します |
te (て) | 指圧して |
Khả năng (可能) | 指圧できる |
Thụ động (受身) | 指圧される |
Sai khiến (使役) | 指圧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指圧すられる |
Điều kiện (条件) | 指圧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指圧しろ |
Ý chí (意向) | 指圧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指圧するな |