Kết quả tra cứu 指数
Các từ liên quan tới 指数
指数
しすう
「CHỈ SỔ」
◆ Số mũ
☆ Danh từ
◆ Hạn mức.
◆ Chỉ số
指数
は
季節調整済
みで120.5に
上昇
した。
Chỉ số này đã tăng lên mức 120,5 được điều chỉnh theo mùa.
Đăng nhập để xem giải thích
しすう
「CHỈ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích