Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指示先
しじさき
đích
行先指示コード いきさきしじコード
mã tạo đường truyền
示指 じし
ngón trỏ
指示 しじ
hướng dẫn
指先 ゆびさき
đầu ngón tay
指示書 しじしょ
bản chỉ đạo.
指示板 しじばん
biển hàng, biển quảng cáo
指示詞 しじし しじことば
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
指示薬 しじやく
chỉ tiêu
「CHỈ KÌ TIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích