Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指示書
しじしょ
bản chỉ đạo.
事前指示書遵守 じぜんしじしょじゅんしゅ
tuân thủ chỉ thị đề ra từ trước
示指 じし
ngón trỏ
指示 しじ
hướng dẫn
指示板 しじばん
biển hàng, biển quảng cáo
指示先 しじさき
đích
指示詞 しじし しじことば
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
指示薬 しじやく
chỉ tiêu
指示語 しじご
từ chỉ thị
「CHỈ KÌ THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích