Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指示薬
しじやく
chỉ tiêu
指示薬と試薬 しじやくとしやく
thuốc chỉ định và thuốc thử
放射性指示薬 ほうしゃせいしじやく
chất chỉ thị phóng xạ
酸塩基指示薬 さんえんきしじやく
chất chỉ thị pH (là một hợp chất hóa học halochromic được thêm một lượng nhỏ vào dung dịch để độ pH của dung dịch có thể được xác định bằng mắt thường hoặc bằng quang phổ thông qua những thay đổi về tính chất hấp thụ và/hoặc phát xạ)
示指 じし
ngón trỏ
指示 しじ
hướng dẫn
薬指 くすりゆび
ngón áp út.
指示書 しじしょ
bản chỉ đạo.
指示板 しじばん
biển hàng, biển quảng cáo
「CHỈ KÌ DƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích