挙がる
あがる
「CỬ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Bị tóm; bị bắt
犯人
はまだ
挙
がっていない
Chưa tóm được phạm nhân
◆ Được đề cử
主要候補
として
名前
が
挙
がる
Tên được đề cử vào vị trí quan trọng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 挙がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挙がる/あがるる |
Quá khứ (た) | 挙がった |
Phủ định (未然) | 挙がらない |
Lịch sự (丁寧) | 挙がります |
te (て) | 挙がって |
Khả năng (可能) | 挙がれる |
Thụ động (受身) | 挙がられる |
Sai khiến (使役) | 挙がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挙がられる |
Điều kiện (条件) | 挙がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挙がれ |
Ý chí (意向) | 挙がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 挙がるな |