Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振鈴
しんれい
trao cái chuông
鈴 すず りん れい
cái chuông
鈴
dây chuông
鈴口 すずぐち
Ô cửa giữa ranh giới bên trong và bên ngoài của nơi ở của một lãnh chúa phong kiến. Treo một cái chuông lớn và rung nó để vượt qua doanh nghiệp
鈴鴨 すずがも スズガモ
loài vịt lặn
本鈴 ほんれい
chuông chính thức (vào lớp, biểu diễn,...)
土鈴 どれい どすず
đồ gốm (đồ gốm) cái chuông
大鈴 おおすず
cái chuông lớn
唖鈴 あれい
quả tạ, người ngốc nghếch
「CHẤN LINH」
Đăng nhập để xem giải thích