Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挿す さす
đính thêm; gắn vào; đeo dây lưng; cắm.
何歳ですか なんさいですか
bao nhiêu tuổi.
いいでないの いいでないの
Vậy không phải là tốt sao
捨てたものではない すてたものではない
not without its worth, not to be undervalued
なのです なんです
it is assuredly that..., can say with confidence that...
出直す でなおす
sự ra ngoài lần nữa; sự làm lại từ đầu
小さい声ではなす ちいさいこえではなす
thì thầm.
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)