Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挿絵
さしえ
tranh minh họa.
挿絵画家 さしえがか
illustrator
挿し絵 さしえ
(sách) sự minh họa bằng hình ảnh
絵 え
bức tranh; tranh
挿錠 さしじょう
bolt
挿抜 そうばつ
sự lồng vào; sự trích ra
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)
内挿 ないそう
Phép nội suy
挿話 そうわ
tình tiết; chương
「SÁP HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích