Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
挿花
そうか
ra hoa sự sắp đặt
挿し花 さしばな
hoa cắm; hoa cài.
花瓶に花を挿す かびんにはなをさす
cắm hoa vào lọ hoa, cắm hoa vào bình
挿錠 さしじょう
bolt
挿絵 さしえ
tranh minh họa.
挿抜 そうばつ
sự lồng vào; sự trích ra
挿入 そうにゅう
sự lồng vào; sự gài vào; sự sát nhập; sự hợp nhất; chèn (hình ảnh)
内挿 ないそう
Phép nội suy
挿話 そうわ
tình tiết; chương
「SÁP HOA」
Đăng nhập để xem giải thích