Kết quả tra cứu 捜索
Các từ liên quan tới 捜索
捜索
そうさく
「SƯU TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
殺人
を
捜索
Tìm kiếm kẻ giết người .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 捜索
Bảng chia động từ của 捜索
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捜索する/そうさくする |
Quá khứ (た) | 捜索した |
Phủ định (未然) | 捜索しない |
Lịch sự (丁寧) | 捜索します |
te (て) | 捜索して |
Khả năng (可能) | 捜索できる |
Thụ động (受身) | 捜索される |
Sai khiến (使役) | 捜索させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捜索すられる |
Điều kiện (条件) | 捜索すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捜索しろ |
Ý chí (意向) | 捜索しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捜索するな |