Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捨て売り
すてうり
bán tống.
捨売り すてうり
bán đại hạ giá.
捨て売る すてうる
bán đổ bán tháo.
切り捨て きりすて
làm tròn xuống
振り捨てる ふりすてる
bỏ rơi, từ bỏ, bỏ
切り捨てる きりすてる
liệng; ném; quăng; vứt; xả; chặt phá; vứt bỏ; bỏ
乗り捨てる のりすてる
xuống xe
剃り捨てる そりすてる すりすてる
cắt tóc, cạo đầu
取り捨てる とりすてる
vứt đi
「XÁ MẠI」
Đăng nhập để xem giải thích