Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
排便障害
はいべんしょーがい
rối loạn đại tiện
排尿障害 はいにょうしょうがい
dysuria, painful urination
排便 はいべん
đại tiện
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
排障器 はいしょうき はいさわうつわ
sự tắc nghẽn bảo vệ
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
「BÀI TIỆN CHƯỚNG HẠI」
Đăng nhập để xem giải thích