Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘り割り
ほりわり
kênh, sông đào, ống
掘割 ほりわり
kênh đào; thủy đạo; đào hào
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
割り わり
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
芋掘り いもほり
đào khoai
墓掘り はかほり
đào mộ
生掘り なまほり
bareback sex (esp. male gay), unprotected sex
割り振り わりふり
sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ
堀割り ほりわり
「QUẬT CÁT」
Đăng nhập để xem giải thích