Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採掘権
さいくつけん
quyền được khai thác mỏ
掘採 くっさい
khai thác quặng
採掘 さいくつ
khai mỏ
採掘師 さいくつし
miner
採油権 さいゆけん
quyền khai thác dầu mỏ
試掘権 しくつけん
quyền thăm dò để tìm quặng, quyền khai thác thử (mỏ)
希少資源の調査・試掘・採掘 きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
採炭 さいたん
sự khai thác than; việc khai thác than.
「THẢI QUẬT QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích