Kết quả tra cứu 採番
Các từ liên quan tới 採番
採番
さいばん
「THẢI PHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Việc đánh số
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 採番
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採番する/さいばんする |
Quá khứ (た) | 採番した |
Phủ định (未然) | 採番しない |
Lịch sự (丁寧) | 採番します |
te (て) | 採番して |
Khả năng (可能) | 採番できる |
Thụ động (受身) | 採番される |
Sai khiến (使役) | 採番させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採番すられる |
Điều kiện (条件) | 採番すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採番しろ |
Ý chí (意向) | 採番しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採番するな |