Kết quả tra cứu 採譜
Các từ liên quan tới 採譜
採譜
さいふ
「THẢI PHỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Viết giai điệu trên (về) giấy âm nhạc; ghi một giai điệu trong những ghi chú âm nhạc
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 採譜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採譜する/さいふする |
Quá khứ (た) | 採譜した |
Phủ định (未然) | 採譜しない |
Lịch sự (丁寧) | 採譜します |
te (て) | 採譜して |
Khả năng (可能) | 採譜できる |
Thụ động (受身) | 採譜される |
Sai khiến (使役) | 採譜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採譜すられる |
Điều kiện (条件) | 採譜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採譜しろ |
Ý chí (意向) | 採譜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採譜するな |