Kết quả tra cứu 採金
Các từ liên quan tới 採金
採金
さいきん
「THẢI KIM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khai thác vàng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 採金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採金する/さいきんする |
Quá khứ (た) | 採金した |
Phủ định (未然) | 採金しない |
Lịch sự (丁寧) | 採金します |
te (て) | 採金して |
Khả năng (可能) | 採金できる |
Thụ động (受身) | 採金される |
Sai khiến (使役) | 採金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採金すられる |
Điều kiện (条件) | 採金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採金しろ |
Ý chí (意向) | 採金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採金するな |