Kết quả tra cứu 探りを入れる
Các từ liên quan tới 探りを入れる
探りを入れる
さぐりをいれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Hỏi dò, thăm dò ý kiến
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 探りを入れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探りを入れる/さぐりをいれるる |
Quá khứ (た) | 探りを入れた |
Phủ định (未然) | 探りを入れない |
Lịch sự (丁寧) | 探りを入れます |
te (て) | 探りを入れて |
Khả năng (可能) | 探りを入れられる |
Thụ động (受身) | 探りを入れられる |
Sai khiến (使役) | 探りを入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探りを入れられる |
Điều kiện (条件) | 探りを入れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 探りを入れいろ |
Ý chí (意向) | 探りを入れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 探りを入れるな |