Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探り足
さぐりあし
cảm thấy cách (của) ai đó (với feet (của) ai đó)
探り さぐり
kêu; thăm dò; đầu dò; dao găm; do thám
足跡を探す そくせきをさがす
tróc nã.
手探り てさぐり
sự dò dẫm; sự mò mẫm
盲探り めくらさぐり
mù quáng sờ soạng
探り箸 さぐりばし
việc dùng đũa bới tìm đồ ăn
探り出す さぐりだす
tìm ra; tìm thấy; phát hiện.
探り回る さぐりまわる
Tìm mò mẫm, dò dẫm, tìm dựa vào manh mối
探り合い さぐりあい
sự thăm dò lẫn nhau
「THAM TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích